Tên HP |
Mã lớp HP |
Giờ học cũ |
Giờ học mới |
Dịch nói 2 |
1811JAPN142601 |
Từ tiết 6-7 |
Từ tiết 7-8 |
Dịch nói 2 |
1811JAPN142602 |
Từ tiết 8-9 |
Từ tiết 9-10 |
- Admin
- Thông báo
Tên HP |
Mã lớp HP |
Giờ học cũ |
Giờ học mới |
Dịch nói 2 |
1811JAPN142601 |
Từ tiết 6-7 |
Từ tiết 7-8 |
Dịch nói 2 |
1811JAPN142602 |
Từ tiết 8-9 |
Từ tiết 9-10 |