Do một số lý do khoa điều chỉnh lịch học môn "Ngôn ngữ học XH tiếng Nhật" như sau:
Sinh viên xem danh sách theo đường link bên dưới để biết mình ở danh sách lớp 1 hay 2 để đi học đúng thời gian:
https://drive.google.com/open?id=1xlKM3qdPci2JvCxyQmxvELlk0mdEBXD1
社会言語学ー2019年5月 |
||||||||
Aクラス |
Bクラス |
備考 |
||||||
日程 |
限目 |
コマ数 |
教室 |
日程 |
限目 |
コマ数 |
教室 |
|
5月13日(月) |
6〜10 |
5コマ |
B102 |
5月14日(火) |
6〜10 |
5コマ |
B115 |
|
5月15日(水) |
1〜5 |
5コマ |
B101 |
5月16日(木) |
9〜10 |
2コマ |
B101 |
|
5月17日(金) |
2〜4 |
3コマ |
B113 |
|||||
5月18日(土) |
3〜5 |
3コマ |
GĐ D |
5月18日(土) |
3〜5 |
3コマ |
GĐ D |
一緒 |
5月18日(土) |
6〜10 |
5コマ |
GĐ D |
5月18日(土) |
6〜10 |
5コマ |
GĐ D |
一緒 |
5月19日(日) |
2〜5 |
4コマ |
GĐ D |
5月19日(日) |
2〜5 |
4コマ |
GĐ D |
一緒 |
5月20日(月) |
6〜10 |
5コマ |
B102 |
5月21日(火) |
6〜10 |
5コマ |
B115 |
|
5月22日(水) |
2〜3 |
2コマ |
B101 |
5月24日(金) |
2〜3 |
2コマ |
B113 |
|
4〜5 |
期末試験 |
B101 |
4〜5 |
期末試験 |
B113 |